| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | miguel perez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 91 | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Sean Karani | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harbor Miller | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luis Muller | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 50 | Riley Dalgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 65 | thomas musto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 24 | Ruben Ramos Jr | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Chris Rindov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 31 | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nader El-Jindaoui | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 68 | Max Middleby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |