[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] DS Edusoccer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 15 | 7 | 33.3% |
[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] Puerto Rico Surf SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 15 | 83.3% |
DS Edusoccer |
Chủ - Khách |
---|
Puerto Rico Surf SCDS Edusoccer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
DS Edusoccer |
Chủ - Khách |
---|
DS EdusoccerTaurinos |
Ponce FCDS Edusoccer |
DS EdusoccerFC Mayaguez |
DS EdusoccerPR San Juan |
Metropolitan FADS Edusoccer |
DS EdusoccerCaguas Sporting |
Puerto Rico Surf SCDS Edusoccer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 20-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 09-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
PUR L | 01-03-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
PUR L | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
PUR L | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Puerto Rico Surf SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 10-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 02-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 22-02-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 08-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 17-11-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DS Edusoccer |
DS Edusoccer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |