Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-9] AS jelma |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 26 | 9 | 33.3% |
10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 4 | 19 | 8 | 50.0% |
11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 16 | 7 | 8 | 18.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
[TUN Professional League 2-8] CO Sidi Bouzid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 26 | 8 | 28.6% |
11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 9 | 21 | 4 | 54.5% |
10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 13 | 5 | 11 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
AS jelma |
Chủ - Khách |
---|
CO Sidi BouzidAS Djelma |
AS DjelmaCO Sidi Bouzid |
CO Sidi BouzidAS Djelma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AS jelma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CO Sidi Bouzid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 13-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 01-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS jelma |
AS jelma |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |