| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUS-S Women's Reserves League-] Campbelltown City Reserves (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | 7 | 40.0% |
| [AUS-S Women's Reserves League-] Adelaide Comets Reserve Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 15 | 2 | 0.0% |
| Campbelltown City Reserves (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Campbelltown City Reserves (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FFSA WR | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FFSA WR | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| FFSA WR | 22-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| FFSA WR | 14-03-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 3 - 7 | -0.92 | -0.14 | -0.10 | B | 0.88 | 2.5 | 0.82 | T | T |
| FFSA WR | 07-03-25 | 0 - 5 (0 - 5) | 1 - 4 | -0.24 | -0.24 | -0.66 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Adelaide Comets Reserve Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FFSA WR | 12-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FFSA WR | 04-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.57 | -0.24 | -0.34 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
| FFSA WR | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| FFSA WR | 07-03-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | ||
| FFSA WR | 31-08-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FFSA WR | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.77 | -3.5 | 0.93 | X | ||
| FFSA WR | 10-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| FFSA WR | 03-08-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| FFSA WR | 13-07-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FFSA WR | 06-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
| Campbelltown City Reserves (W) |
| Campbelltown City Reserves (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||