[UZB Cup-] Jayxun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
[UZB Cup-] Sirdaryo FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 19 | 8 | 12 | 50.0% |
Jayxun |
Chủ - Khách |
---|
Sirdaryo FAJayxun |
JayxunSirdaryo FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 07-08-24 | 2 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UZB D1B | 08-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jayxun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 03-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 04-11-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 30-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 20-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 13-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 15-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sirdaryo FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UzbC | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 30-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 24-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 19-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 07-10-24 | 3 - 7 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 22-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 27-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 20-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jayxun |
Jayxun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 12-04-2025 | Chủ | Olympic FK Tashkent | 3 Ngày |
UZB D1 | 20-04-2025 | Khách | Lokomotiv Tashkent | 11 Ngày |
UzbC | 22-04-2025 | Khách | Xorazm Urganch | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 22-04-2025 | Chủ | FK Olympic Tashkent B | 13 Ngày |
UzbC | 21-05-2025 | Khách | Xorazm Urganch | 42 Ngày |