

| [FIN Kolmonen-] FC Espoo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 7 | 33.3% |
| [FIN Kolmonen-] GrIFK U23 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 83.3% |
| FC Espoo |
| Chủ - Khách |
|---|
| GrIFK ReserviFC Espoo |
| FC EspooGrIFK Reservi |
| FC EspooGrIFK Reservi |
| GrIFK ReserviFC Espoo |
| FC EspooGrIFK Reservi |
| GrIFK ReserviFC Espoo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 11-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Finland K | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Finland K | 13-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Finland K | 07-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Finland K | 13-08-22 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Finland K | 04-05-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Espoo |
| Chủ - Khách |
|---|
| NuPSFC Espoo |
| LPS HelsinkiFC Espoo |
| EsPaFC Espoo |
| FC EspooEIF Academy |
| FC EspooLJS |
| GrIFK ReserviFC Espoo |
| FC EspooHooGee |
| VJS Vantaa BFC Espoo |
| FC EspooPPJ/Ruoholahti |
| EPS ReserviFC Espoo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 11-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 23-03-25 | 4 - 3 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 21-09-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 11-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 24-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| GrIFK U23 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 28-03-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 18-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 11-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 05-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 28-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 23-08-24 | 2 - 7 (1 - 4) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 15-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Espoo |
| FC Espoo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||