Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MAR Botola 2-10] JSM Jeunesse Sportive El Massi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 26 | 10 | 17.4% |
12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 15 | 13 | 25.0% |
11 | 1 | 8 | 2 | 10 | 10 | 11 | 6 | 9.1% |
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
[MAR Botola 2-8] Chabab Ben Guerir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | 29 | 8 | 26.1% |
12 | 4 | 6 | 2 | 9 | 7 | 18 | 8 | 33.3% |
11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 14 | 11 | 8 | 18.2% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 8 | 4 | 0.0% |
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAR D2 | 17-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAR D2 | 17-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAR D2 | 03-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAR D2 | 04-12-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAR D2 | 06-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAR D2 | 29-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAR D2 | 02-04-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAR D2 | 01-12-18 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAR D2 | 25-02-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MEC | 19-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAR D2 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAR D2 | 22-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MEC | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 19-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chabab Ben Guerir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOLE Cup | 26-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEC | 20-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 15-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 02-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEC | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAR D2 | 24-04-2025 | Khách | Chabab Atlas Khenifra | 4 Ngày |
MAR D2 | 27-04-2025 | Chủ | Stade Marocain du Rabat | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAR D2 | 24-04-2025 | Chủ | Wydad Fes | 4 Ngày |
MAR D2 | 27-04-2025 | Khách | Raja de Beni Mellal | 7 Ngày |