| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 51 | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| - | Antonio Carrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | alejandro urzua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Malachi molina | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josh Torquato | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | samuel sarver | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Antonio Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | adrian gonzales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | diego abarca | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |