So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
1.25
0.78
0.90
2.25
0.90
1.41
4.05
6.90
Live
0.80
1
-0.98
0.73
2
-0.93
1.38
3.85
7.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.78
0.90
2.25
0.90
1.53
3.25
6.25
Live
1.00
1
0.80
0.78
2
-0.97
1.60
3.00
6.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.97
1
0.81
0.76
2
-0.94
-
-
-
Live
0.67
1
-0.88
0.73
2
-0.92
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.95
1.25
0.79
0.91
2.25
0.91
1.41
4.05
6.90
Live
0.81
1
-0.97
0.71
2
-0.89
1.38
3.85
7.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.96
1
0.80
0.87
2
0.95
1.51
3.41
5.90
Live
0.76
1
-0.93
0.70
2
-0.88
1.40
3.77
7.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tractor S.C.
ChủHòaKhách
Paykan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tractor S.C.So Sánh Sức MạnhPaykan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-5] Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1356218821538.5%
833211712437.5%
5230719640.0%
6321631150.0%
[IRN Pro League-12] Paykan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143561115141221.4%
61324561416.7%
82247108925.0%
6312641050.0%

Thành tích đối đầu

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
PeykanTractor S.C.
Tractor S.C.Peykan
Tractor S.C.Peykan
PeykanTractor S.C.
PeykanTractor S.C.
Tractor S.C.Peykan
PeykanTractor S.C.
Tractor S.C.Peykan
Tractor S.C.Peykan
PeykanTractor S.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR24-05-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
IRN PR18-12-232 - 0
(0 - 0)
- -0.68-0.28-0.16T0.961.000.86TH
IRN PR23-04-231 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.72-0.26-0.14T0.771.00-0.95TX
IRN PR20-12-220 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.32-0.38-0.42T0.73-0.25-0.97TX
IRN PR23-02-220 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.41-0.36-0.35H0.770.00-0.95HX
IRN PR05-11-211 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.45-0.35-0.32B0.930.250.89BT
IRN PR09-05-211 - 1
(0 - 1)
1 - 3---H---
IRN PR18-12-203 - 1
(3 - 1)
3 - 7-0.53-0.34-0.25T0.870.500.95TT
IRN PR31-07-200 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.65-0.28-0.19H-0.951.000.77TX
IRN PR28-12-192 - 3
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.32-0.50T0.80-0.50-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
Zob AhanTractor S.C.
Tractor S.C.Esteghlal Khozestan
Tractor S.C.Chadormalou Ardakan
Nasaf QarshiTractor S.C.
Tractor S.C.Kheybar Khorramabad
Tractor S.C.Al Shorta
Tractor S.C.Persepolis
Gol Gohar FCTractor S.C.
Al-SharjahTractor S.C.
Foolad KhozestanTractor S.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR09-12-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.27-0.35-0.50H0.83-0.50.99BX
IRN PR04-12-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.85-0.18-0.09H0.871.750.95TX
IRN PR29-11-253 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.60-0.30-0.21T0.900.750.92TT
ACLE24-11-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.36-0.28-0.44T0.82-0.251.00TX
IRN PR08-11-251 - 2
(1 - 1)
- -0.65-0.29-0.18B-0.9410.76HT
ACLE03-11-251 - 0
(1 - 0)
0 - 9-0.66-0.24-0.19T0.9010.92TX
IRN PR30-10-251 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.34-0.29H0.850.250.97TT
IRN PR25-10-250 - 5
(0 - 1)
- -0.29-0.35-0.46T0.95-0.250.87TT
ACLE20-10-250 - 5
(0 - 4)
6 - 2-0.51-0.30-0.26T0.950.50.87TT
IRN PR04-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.33-0.45H0.88-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Paykan            
Chủ - Khách
PeykanPersepolis
Gol Gohar FCPeykan
PeykanMalavan
PeykanShahrdari Noshahr
Foolad KhozestanPeykan
PeykanFajr Sepasi
SepahanPeykan
PeykanAluminium Arak
Mes RafsanjanPeykan
PeykanChadormalou Ardakan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR09-12-250 - 1
(0 - 1)
- -0.24-0.29-0.590.92-0.750.90X
IRN PR04-12-250 - 1
(0 - 1)
- -0.44-0.37-0.310.970.250.85X
IRN PR28-11-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.34-0.35-0.41-0.9200.73X
Iran Cup22-11-252 - 0
(2 - 0)
7 - 3-----
IRN PR07-11-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.49-0.34-0.270.770.25-0.95X
IRN PR01-11-252 - 2
(2 - 1)
9 - 2-0.39-0.35-0.370.8700.95T
IRN PR26-10-252 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.68-0.29-0.180.9010.80T
IRN PR18-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.35-0.34-0.930.250.74X
IRN PR03-10-252 - 0
(0 - 0)
- -----
IRN PR27-09-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.39-0.38-0.350.800-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Tractor S.C.So sánh số liệuPaykan
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 4Tổng số mất bàn9
  • 0.4Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Paykan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Tractor S.C.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Paykan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tractor S.C.Thời gian ghi bànPaykan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    7
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tractor S.C.Chi tiết về HT/FTPaykan
  • 1
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    8
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Tractor S.C.Số bàn thắng trong H1&H2Paykan
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tractor S.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE22-12-2025ChủAl Duhail8 Ngày
IRN PR27-12-2025KháchShams Azar Qazvin13 Ngày
IRN PR17-01-2026KháchEsteghlal Tehran34 Ngày
Paykan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR27-12-2025ChủKheybar Khorramabad13 Ngày
IRN PR16-01-2026ChủZob Ahan33 Ngày
IRN PR22-01-2026KháchEsteghlal Khozestan39 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tractor S.C.
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng21.4% [3]
  • [6] 46.2%Hòa35.7% [3]
  • [2] 15.4%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng14.3% [2]
  • [3] 23.1%Hòa14.3% [2]
  • [2] 15.4%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Tractor S.C. VS Paykan ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình