

| [SCO Lowland League-] Stirling University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 33.3% |
| [SCO Lowland League-] Cumbernauld Colts |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
| Stirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 23-12-23 | 3 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 26-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 18-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 01-10-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 06-08-21 | 1 - 6 (0 - 4) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 10-08-19 | 4 - 4 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 02-08-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 02-12-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SRC | 16-11-25 | 10 - 0 (6 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 08-11-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 04-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 01-11-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 29-09-25 | 6 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Cumbernauld Colts |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 21-11-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 08-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-11-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 14-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 26-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stirling University |
| Stirling University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||