

| [POR Cup-] Vila Caiz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| [POR Cup-] CD Ribeira Brava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% |
| Vila Caiz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Vila Caiz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vila CaizAmora FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR CN | 02-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| CD Ribeira Brava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| POR CN | 11-09-22 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR CN | 16-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR CN | 04-12-11 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.59 | -0.30 | -0.23 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
| POR CN | 20-11-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.33 | -0.38 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
| POR CN | 16-10-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR CN | 11-09-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR CN | 28-08-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR CN | 19-09-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||