| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mohamed Cisset | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.68 | |
| 34 | alejandro urzua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.81 | |
| - | Enes Sali | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.45 | |
| 51 | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.79 | |
| 18 | Jackson dubois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
| 5 | James Bulkeley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.64 | |
| - | Seth Antwi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brendan McSorley | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.04 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
| 43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
| 97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
| 28 | miguel perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
| - | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 |