

| [Yellow River Shouqu Cup-2] Henan Kaifeng |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 2 | 33.3% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
| 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| [Yellow River Shouqu Cup-3] Ningxia Zhongwei |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 33.3% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 50.0% |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
| Henan Kaifeng |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Henan Kaifeng |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gansu BaiyinHenan Kaifeng |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| YRSC | 20-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ningxia Zhongwei |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ningxia ZhongweiInner Mongolia Ordos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| YRSC | 19-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

