| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Dyson clapier | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gustavo Caraballo Delgado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.3 | |
| - | Justin Ellis | - | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Reid Brown | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.7 | |
| - | colin guske | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | F. Loyola | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Bernardo Rhein Goncalves | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | |
| - | Hayden Sargis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Gavin Turner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |