[UEFA European U17 Championship-4] Moldova U17 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | 1 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 16 | 0 | 0.0% |
[UEFA European U17 Championship-3] Belarus U17 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 10 | 3 | 3 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 19 | 6 | 33.3% |
Moldova U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 18-01-15 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.69 | -0.24 | -0.19 | H | 0.85 | 1.00 | 0.91 | T | T |
INT FRL | 19-01-14 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.74 | -0.23 | -0.15 | B | 0.81 | -0.80 | 0.95 | B | T |
INT CF | 13-09-13 | 2 - 2 (2 - 1) | - | -0.27 | -0.29 | -0.56 | H | -0.95 | -0.50 | 0.77 | B | T |
INT CF | 11-09-13 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.30 | -0.47 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | T |
UEFA U17 | 25-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.74 | -0.25 | -0.16 | B | 0.80 | -0.80 | 0.96 | T | X |
INT CF | 27-08-11 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.31 | -0.41 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | T |
INT CF | 12-06-10 | 4 - 3 (3 - 1) | - | -0.28 | -0.31 | -0.53 | T | -0.99 | -0.25 | 0.77 | T | T |
INT CF | 14-08-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 11-08-09 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.20 | B | 0.83 | 0.75 | 0.95 | B | T |
INT CF | 19-06-09 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.88 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 89%
Moldova U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 06-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 20-08-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 18-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA U17 | 13-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA U17 | 10-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA U17 | 07-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA U17 | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA U17 | 26-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA U17 | 23-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Belarus U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-25 | 2 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 06-09-25 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA U17 | 18-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA U17 | 15-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA U17 | 12-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT DCUP | 21-02-25 | 2 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT DCUP | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT DCUP | 17-02-25 | 4 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT DCUP | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Moldova U17 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moldova U17 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |