Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Luke Rawlings | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harvey griffiths | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ethan Sutherland | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Fletcher Holman | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Alfie Pond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wesley Okoduwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dexter Joeng Woo Lembikisa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Caden Voice | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Makenzie Bradbury | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Michael Mellon | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Manuel Benson | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |