

| [DEN 4th Division-] Skovshoved |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | 3 | 16.7% |
| [DEN 4th Division-] Gladsaxe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
| Skovshoved |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Skovshoved |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 08-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DAN Cup | 02-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 18-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.24 | -0.25 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | X |
| DEN D4 | 10-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | B | 1.00 | 1.25 | 0.76 | B | T |
| DEN D4 | 04-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
| DEN D4 | 28-05-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.27 | -0.27 | -0.60 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | H |
| DEN D4 | 21-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
| DEN D4 | 17-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | T | 0.78 | -0.75 | 0.98 | T | X |
| DEN D4 | 13-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
| Gladsaxe |
| Chủ - Khách |
|---|
| GladsaxeSkjold |
| Hvidovre IF 2Gladsaxe |
| Herlev IFGladsaxe |
| BronshojGladsaxe |
| GladsaxeNr. sundby |
| GladsaxeBK Avarta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 15-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 07-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Skovshoved |
| Skovshoved |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||