| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Michael Golding | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Henry Cartwright | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Logan briggs | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Samuel Charles Braybrooke | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | jack perry | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | tristan gill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | lennon wheeldon | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alex iwumene stepien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Darren Robinson | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Demiane Agustien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | adisa osayande | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Owen Eames | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Freddie Turley | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |