So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
0.94
0.86
2
0.84
2.85
2.92
2.19
Live
0.75
-0.25
0.95
0.95
2.25
0.75
2.76
3.05
2.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.93
2
0.88
3.10
3.00
2.20
Live
0.80
-0.25
1.00
0.97
2.25
0.82
2.90
3.10
2.20
Run
0.70
0
-0.91
-0.13
1.5
0.07
67.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.73
-0.5
-0.99
0.84
2
0.90
3.10
2.90
2.20
Live
0.78
-0.25
0.98
0.63
2
-0.88
2.92
3.05
2.21
Run
0.79
0
-0.95
-0.27
1.5
0.15
150.00
5.90
1.06
188betSớm
0.77
-0.25
0.95
0.87
2
0.85
2.85
2.92
2.19
Live
0.76
-0.25
0.96
0.96
2.25
0.76
2.76
3.05
2.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

UE Olot
ChủHòaKhách
CE Europa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UE OlotSo Sánh Sức MạnhCE Europa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-13] UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321011112731411331.3%
164751516191525.0%
166461215221237.5%
6312671050.0%
[SSDRFEF-1] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321967543463159.4%
161222341738175.0%
16745201725443.8%
6411851366.7%

Thành tích đối đầu

UE Olot            
Chủ - Khách
CE EuropaUE Olot
CE EuropaUE Olot
UE OlotCE Europa
CE EuropaUE Olot
CE EuropaUE Olot
CE EuropaUE Olot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D330-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.30-0.34B0.860.250.84BX
INT CF18-10-230 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.58-0.32-0.22T0.980.750.84TH
INT CF13-08-221 - 0
(0 - 0)
- ---T---
INT CF28-08-210 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H---
Spain D429-01-170 - 5
(0 - 2)
2 - 6---T---
INT CF15-08-131 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

UE Olot            
Chủ - Khách
Mallorca BUE Olot
UE OlotElche CF Ilicitano
UD AlziraUE Olot
BalearesUE Olot
UE OlotSabadell
Sant AndreuUE Olot
UE OlotUE Cornella
LleidaUE Olot
UE OlotIbiza Islas Pitiusas
AndratksUE Olot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.19-0.29-0.67T0.72-10.98HX
SPA D330-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.35-0.33T0.900.250.80TX
SPA D323-03-251 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.38-0.35-0.42T0.9300.77TT
SPA D316-03-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.65-0.30-0.20H0.780.750.92TT
SPA D309-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.38-0.35-0.42B0.9500.75BX
SPA D302-03-253 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.55-0.34-0.27B0.830.50.87BT
SPA D323-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.49-0.35-0.31T0.780.250.92TX
SPA D316-02-250 - 0
(0 - 0)
13 - 5-0.60-0.32-0.22H0.900.750.80TX
SPA D309-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.35-0.31H0.810.250.89TT
SPA D302-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.36-0.35-0.44T0.70-0.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

CE Europa            
Chủ - Khách
CE EuropaSabadell
Sant AndreuCE Europa
CE EuropaUE Cornella
LleidaCE Europa
CE EuropaIbiza Islas Pitiusas
AndratksCE Europa
CE EuropaRCD Espanyol B
Torrent C.FCE Europa
CE EuropaValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.33-0.350.890.250.81T
SPA D330-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.51-0.32-0.320.970.50.73X
SPA D323-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.61-0.29-0.250.850.750.85X
SPA D316-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.32-0.290.860.50.84X
SPA D309-03-252 - 1
(0 - 1)
15 - 3-0.65-0.28-0.220.760.750.94T
SPA D301-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.26-0.32-0.570.95-0.50.75T
SPA D323-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.57-0.31-0.270.760.50.94T
SPA D316-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.33-0.400.7900.91X
SPA D309-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.32-0.330.760.250.94X
SPA D302-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.32-0.33-0.500.97-0.250.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

UE OlotSo sánh số liệuCE Europa
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem1XemXem16XemXem41.4%XemXem10XemXem34.5%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem2XemXem9XemXem63.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
UE Olot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem8XemXem7XemXem14XemXem27.6%XemXem16XemXem55.2%XemXem12XemXem41.4%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem2XemXem10XemXem60%XemXem14XemXem46.7%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UE OlotThời gian ghi bànCE Europa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    26
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UE OlotChi tiết về HT/FTCE Europa
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    26
    27
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
UE OlotSố bàn thắng trong H1&H2CE Europa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    26
    27
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UE Olot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D320-04-2025KháchSCR Pena Deportiva7 Ngày
SPA D327-04-2025ChủTerrassa14 Ngày
SPA D304-05-2025KháchCF Badalona Futur21 Ngày
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D320-04-2025ChủUD Alzira7 Ngày
SPA D327-04-2025KháchElche CF Ilicitano14 Ngày
SPA D304-05-2025ChủMallorca B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng59.4% [19]
  • [11] 34.4%Hòa18.8% [19]
  • [11] 34.4%Bại21.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng21.9% [7]
  • [7] 21.9%Hòa12.5% [4]
  • [5] 15.6%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn66.67% [6]
  • [4] 36.36%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

UE Olot VS CE Europa ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình