

| [CAF Champions League-] Vitalo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
| [CAF Champions League-3] Young Africans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 3 | 33.3% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 4 | 33.3% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 2 | 33.3% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 14 | 66.7% |
| Vitalo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Vitalo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Burundi Cup | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Burundi Cup | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Burundi Cup | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 04-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 09-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Young Africans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAN FACS | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | ||
| Tanzania Cup | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania Cup | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 08-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania Cup | 01-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Vitalo |
| Vitalo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CAF CL | 24-08-2024 | Khách | Young Africans | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CAF CL | 24-08-2024 | Chủ | Vitalo | 7 Ngày |

