Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-veljko ilicThủ môn00000005.98
7Milan RadinTiền vệ00000005.85
-Mateja DjordjevićHậu vệ00000000
60Viktor RadojevićHậu vệ20000005.48
Thẻ vàng
-Aleksa PejićTiền vệ10000006.7
-Ivan MilosavljevicTiền vệ20030006.27
-Bence SósTiền đạo00000006.08
Thẻ vàng
-Đ. GordićTiền vệ20000106.82
29Mboungou PrestigeTiền đạo10010005.62
30Nemanja PetrovićHậu vệ00000005.64
Thẻ vàng
-Milos PantovicTiền đạo00000000
-Mihajlo BanjacTiền vệ00000000
22Stefan JovanovicHậu vệ00000006.1
4Vukasin·KrsticHậu vệ10000006.5
31Luka CapanTiền vệ10000005.67
Thẻ vàng
-Marko LazetićTiền đạo10010006.4
1Nikola SimicThủ môn00000000
-petar stanicTiền vệ00000005.79
-Dušan StevanovićHậu vệ00000000
-Miloš VulićTiền vệ20100107.2
Bàn thắng
-Aleksandar·CirkovicTiền đạo20000006.82
-Ifet DjakovacTiền vệ00000000
-mateja djordjevicHậu vệ00000000
24Djordje GordicTiền vệ20000105.93
Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Lucas BarrosHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
34Slobodan MedojevićTiền vệ00000006.79
20Dragan KokanovićTiền vệ20120017.33
Bàn thắng
10Uroš NikolićTiền vệ20002017.83
77Lazar RandjelovićTiền đạo00010006.72
-Caleb SeryTiền đạo10111028.36
Bàn thắngThẻ đỏ
-Bamidele Isa YusufTiền đạo30110027.84
Bàn thắngThẻ vàng
-Laurindo AurélioTiền đạo00000006.49
-Stefan DjordjevicHậu vệ00000000
3Sinisa TanjgaHậu vệ00000000
27Petar SukacevTiền đạo00000000
26Vukan SavićevićTiền vệ00000006.42
-Andrija RadulovicTiền đạo00000006.48
-Ranko PuškićThủ môn00000000
4Marko PoletanovićTiền vệ00000006.43
18Njegos PetrovićTiền vệ00000000
-Lazar NikolicTiền vệ00000000
11Marko MladenovicTiền vệ00000000
1Matija GocmanacThủ môn00000007
Thẻ vàng
16Mihai ButeanHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Seid KoracHậu vệ00000006.92
Thẻ vàng
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000006.23

Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ