Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Laurence Giani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | josh maskall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Freddie Anderson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.68 | |
- | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | H. Watts | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jay Robinson | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 9.02 | ![]() ![]() ![]() |
- | Joe O'Brien Whitmarsh | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
- | will merry | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | princewill ehibhatiomhan | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Rory MacLeod | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Derrick Abu | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6.39 | |
- | W. Armitage | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | moses sesay | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jayden Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | ![]() |
- | Noel Buck | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 |