

| [POL Liga 3-] LKS Start Pruszcz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | 66.7% |
| [POL Liga 3-] Polonia Bydgoszcz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 0.0% |
| LKS Start Pruszcz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| LKS Start Pruszcz |
| Chủ - Khách |
|---|
| LKS Start PruszczPomorzanin Torun |
| LKS Start PruszczChemik Bydgoszcz |
| LKS Start PruszczPogon Mogilno |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 25-08-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 15-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 24-09-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Polonia Bydgoszcz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Polonia BydgoszczLech Rypin |
| Polonia BydgoszczUnia Wabrzezno |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 11-08-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 21-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| LKS Start Pruszcz |
| LKS Start Pruszcz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||