Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | C. Cermeño | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
7 | yefferson colmenarez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
5 | Jose Soto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Josmar Zambrano | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jhon Marchán | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7.1 | |
11 | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Yeferson Alfredo Escudero Graterol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Luis Mago | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
24 | nestor jimenez | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
27 | blessing edet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
9 | Jeriel·De Santis | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() ![]() |
6 | Daniel Aguilar | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Michael Covea | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 |