So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.74
0.90
2.5
0.80
2.53
3.25
2.25
Live
0.92
0.25
0.78
0.76
2.5
0.94
2.12
3.35
2.64
Run
-0.36
0.25
0.06
-0.32
0.5
0.02
8.90
1.02
16.50
BET365Sớm
0.98
0
0.83
1.00
2.25
0.80
2.70
3.25
2.50
Live
0.82
0
0.97
0.95
2.75
0.85
2.40
3.50
2.62
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.19
0.5
0.12
8.00
1.10
13.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.98
2.5
0.82
2.44
3.00
2.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.58
0.25
0.38
-0.50
0.5
0.36
3.37
1.41
6.70
188betSớm
0.97
0
0.75
0.91
2.5
0.81
2.53
3.25
2.25
Live
0.93
0.25
0.79
0.77
2.5
0.95
2.12
3.35
2.64
Run
-0.55
0.25
0.27
-0.33
0.5
0.05
8.00
1.04
15.50
SbobetSớm
0.96
0.25
0.80
0.97
2.75
0.79
2.16
3.11
2.72
Live
0.96
0.25
0.80
0.97
2.75
0.79
2.16
3.11
2.72
Run
0.30
0
-0.50
-0.25
0.5
0.11
6.70
1.10
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Deportivo Xinabajul
ChủHòaKhách
Antigua GFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo XinabajulSo Sánh Sức MạnhAntigua GFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-16] Deportivo Xinabajul
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34118154558411632.4%
177462420251641.2%
174492138161423.5%
622277833.3%
[GUA Liga Nacional-9] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34141010544652941.2%
171043371934958.8%
174671727181123.5%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Deportivo Xinabajul            
Chủ - Khách
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulAntigua GFC
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulAntigua GFC
Deportivo XinabajulAntigua GFC
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulAntigua GFC
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D113-02-256 - 0
(4 - 0)
3 - 8-0.74-0.24-0.18B0.88-0.800.82BT
GUA D110-11-242 - 2
(1 - 0)
11 - 4---H---
GUA D126-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.42-0.33-0.40T0.800.000.90TH
GUA D129-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.71-0.26-0.18B0.731.000.97HT
GUA D126-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4---B---
GUA D121-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3---T---
GUA D126-11-232 - 1
(1 - 1)
6 - 3---B---
GUA D107-05-231 - 3
(1 - 0)
5 - 7---T---
GUA D105-03-233 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.37-0.32-0.46T0.74-0.250.96TT
GUA D113-11-223 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.75-0.24-0.16B0.86-0.800.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Deportivo Xinabajul            
Chủ - Khách
Deportivo XinabajulXelaju MC
CD AchuapaDeportivo Xinabajul
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulMarquense
Deportivo XinabajulC.S.D. Comunicaciones
GuastatoyaDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulDeportivo Mixco
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
MalacatecoDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulCSD Municipal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D107-04-252 - 2
(0 - 2)
4 - 7---H--
GUA D101-04-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.70-0.27-0.18H0.8010.90TX
GUA D113-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4---B--
GUA D106-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.32-0.32T0.970.50.73TX
GUA D102-03-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.37-0.31-0.47B0.76-0.250.94BX
GUA D123-02-251 - 2
(1 - 1)
5 - 0-0.71-0.26-0.18T0.7410.96TT
GUA D116-02-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
GUA D113-02-256 - 0
(4 - 0)
3 - 8-0.74-0.24-0.18B0.881.250.82BT
GUA D109-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.72-0.25-0.18B0.951.250.75TX
GUA D106-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.37-0.31-0.44B0.71-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Antigua GFC            
Chủ - Khách
Antigua GFCMarquense
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
Antigua GFCDeportivo Mixco
Antigua GFCXelaju MC
GuastatoyaAntigua GFC
CD AchuapaAntigua GFC
Seattle SoundersAntigua GFC
Antigua GFCSeattle Sounders
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D105-04-251 - 3
(1 - 3)
8 - 8-0.77-0.22-0.130.751.250.95T
GUA D102-04-251 - 2
(0 - 0)
13 - 4-----
GUA D130-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2-----
GUA D117-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.69-0.27-0.190.8710.83X
GUA D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-----
GUA D105-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
GUA D101-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
CNCF CHL27-02-253 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.82-0.18-0.110.871.750.89T
CNCF CHL20-02-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.28-0.27-0.551.00-0.50.82T
GUA D113-02-256 - 0
(4 - 0)
3 - 8-0.74-0.24-0.18B0.881.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Deportivo XinabajulSo sánh số liệuAntigua GFC
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo Xinabajul
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Deportivo Xinabajul
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem15XemXem68.2%XemXem4XemXem18.2%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Deportivo XinabajulThời gian ghi bànAntigua GFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    20
    0 Bàn
    6
    10
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    15
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Deportivo XinabajulChi tiết về HT/FTAntigua GFC
  • 3
    3
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    25
    19
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
Deportivo XinabajulSố bàn thắng trong H1&H2Antigua GFC
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    25
    22
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Deportivo Xinabajul
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D119-04-2025KháchDeportivo Mixco3 Ngày
GUA D123-04-2025ChủGuastatoya7 Ngày
GUA D127-04-2025KháchC.S.D. Comunicaciones11 Ngày
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D123-04-2025KháchDeportivo Mixco7 Ngày
GUA D127-04-2025ChủCD Achuapa11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng41.2% [14]
  • [8] 23.5%Hòa29.4% [14]
  • [15] 44.1%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng11.8% [4]
  • [4] 11.8%Hòa17.6% [6]
  • [6] 17.6%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Deportivo Xinabajul VS Antigua GFC ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình