| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Coupe de France-] Haguenau |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 5 | 0 | 11 | 8 | 8 | 16.7% |
| [Coupe de France-] USL Dunkerque |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
| Haguenau |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Haguenau |
| Chủ - Khách |
|---|
| AS Furiani AglianiHaguenau |
| HaguenauBoulogne |
| Thionville FCHaguenau |
| HaguenauCreteil |
| ColmarHaguenau |
| AS Villers HoulgateHaguenau |
| BlenodHaguenau |
| HaguenauChantilly |
| ES WasquehalHaguenau |
| HaguenauChambly FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D4 | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 20-12-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | T |
| FRA D4 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA D4 | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA D4 | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D4 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D4 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D4 | 19-10-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| USL Dunkerque |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D2 | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
| FRAC | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
| FRA D2 | 16-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
| FRA D2 | 09-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.52 | -0.30 | -0.27 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
| FRAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.10 | -0.19 | -0.84 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
| FRA D2 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.29 | -0.96 | 0.5 | 0.78 | X | ||
| FRAC | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
| FRA D2 | 01-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
| FRA D2 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
| Haguenau |
| Haguenau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D4 | 18-01-2025 | Chủ | Feignies | 4 Ngày |
| FRA D4 | 25-01-2025 | Khách | Bobigny A.C. | 11 Ngày |
| FRA D4 | 01-02-2025 | Chủ | Balagne | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D2 | 18-01-2025 | Chủ | Lorient | 4 Ngày |
| FRA D2 | 25-01-2025 | Khách | FC Annecy | 11 Ngày |
| FRA D2 | 01-02-2025 | Chủ | Martigues | 18 Ngày |