Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Patric Aslund | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A. Svanbäck | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | Srdjan Hrstic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sigge Skorpan Jansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
10 | Mikkel Rygaard Jensen | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
1 | Andreas Linde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Julius Lindberg | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.92 | |
24 | Amor Layouni | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.79 | ![]() ![]() |
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.44 | |
0 | Ben Mikael Engdahl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |