So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.5
0.81
0.80
2.75
1.00
1.31
4.70
6.80
Live
-0.94
1
0.76
1.00
2.75
0.80
1.57
3.85
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
1.5
0.95
0.98
3.5
0.83
1.33
4.50
7.00
Live
1.00
1
0.80
0.95
2.75
0.85
1.57
3.50
5.50
Run
0.42
0
-0.57
-0.17
2.5
0.10
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.93
1.5
0.81
0.99
3
0.75
1.32
4.40
7.40
Live
-0.81
1
0.65
-0.93
2.75
0.75
1.67
3.30
4.50
Run
0.38
0
-0.68
-0.31
2.5
0.11
1.02
6.10
105.00
188betSớm
-0.98
1.5
0.82
0.81
2.75
-0.99
1.31
4.70
6.80
Live
-0.93
1
0.77
-0.99
2.75
0.81
1.57
3.85
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.96
1.5
0.80
0.82
2.75
1.00
1.32
4.49
7.00
Live
-0.88
1
0.72
1.00
2.75
0.82
1.59
3.62
4.56
Run
0.38
0
-0.68
-0.21
2.5
0.01
1.02
6.10
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Stabaek (w)
ChủHòaKhách
Bodo Glimt (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stabaek (w)So Sánh Sức MạnhBodo Glimt (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Phong Độ35%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Toppserien-5] Stabaek (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5302479560.0%
3201316466.7%
2101163550.0%
65011221583.3%
[NOR Toppserien-9] Bodo Glimt (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51042123920.0%
2101143850.0%
300318090.0%
6213510733.3%

Thành tích đối đầu

Stabaek (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Stabaek (w)            
Chủ - Khách
Stabaek (W)Kolbotn (W)
Stabaek (W)SK Brann (W)
Honefoss (W)Stabaek (W)
Rosenborg BK (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Kolbotn (W)
Stabaek (W)LSK Kvinner (W)
Stabaek (W)Roa (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Stabaek (W)HB Koge (W)
Stabaek (W)Honefoss (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW12-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6---T--
NORW28-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 8-0.15-0.19-0.78B0.97-1.50.85BX
NORW23-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4---T--
INT CF14-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.51-0.28-0.33T0.750.250.95TX
INT CF08-03-257 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF01-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 9---T--
INT CF22-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF15-02-253 - 2
(1 - 1)
4 - 6---T--
INT CF08-02-253 - 2
(1 - 1)
- ---T--
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 1)
2 - 1-0.78-0.19-0.18T0.781.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%

Bodo Glimt (W)            
Chủ - Khách
SK Brann (W)Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)Bodo Glimt (W)
Bodo Glimt (W)Roa (W)
HB Koge (W)Bodo Glimt (W)
Bodo Glimt (W)LSK Kvinner (W)
Bodo Glimt (W)Aasane (W)
Aasane (W)Bodo Glimt (W)
Bodo Glimt (W)Honefoss (W)
Fortuna Alesund (W)Bodo Glimt (W)
Bodo Glimt (W)Viking (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW12-04-254 - 0
(4 - 0)
6 - 2-----
NORW29-03-252 - 1
(0 - 0)
12 - 2-----
NORW21-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.29-0.400.8500.91X
INT CF01-03-252 - 0
(2 - 0)
1 - 4-----
INT CF22-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 0-----
NORW23-11-241 - 1
(0 - 1)
- -----
NORW20-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.68-0.25-0.220.8410.86X
NOR D1 W16-11-240 - 5
(0 - 4)
1 - 5-----
NOR D1 W10-11-240 - 1
(0 - 1)
- -----
NOR D1 W01-11-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Stabaek (w)So sánh số liệuBodo Glimt (W)
  • 23Tổng số ghi bàn8
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 90.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stabaek (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Bodo Glimt (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Stabaek (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Bodo Glimt (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stabaek (w)Thời gian ghi bànBodo Glimt (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stabaek (w)Chi tiết về HT/FTBodo Glimt (W)
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Stabaek (w)Số bàn thắng trong H1&H2Bodo Glimt (W)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stabaek (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW26-04-2025KháchLSK Kvinner (W)4 Ngày
NORW29-04-2025ChủRoa (W)7 Ngày
NORW03-05-2025ChủValerenga (W)11 Ngày
Bodo Glimt (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW25-04-2025ChủHonefoss (W)3 Ngày
NORW29-04-2025KháchLyn (W)7 Ngày
NORW02-05-2025ChủKolbotn (W)10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại60.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    2.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

Stabaek (w) VS Bodo Glimt (W) ngày 22-04-2025 - Thông tin đội hình