| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Leenhan Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leandro Josué Rodríguez Santaella | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alessandro Milani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Jesús David Duarte Arias | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Juan David Sánchez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Yiandro Raap | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Kervin Andrade | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8.5 |   | 
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Erico·Cuello Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 21 | Jorge Alejandro Severo Cordero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 5 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Thiago Emanuel Helguera Merello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 11 | Agustin·Albarracin Basil | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 7 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Kevin Alexander Martínez Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |