Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Felipe Faundez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Emiliano Maximo Ramos Aviles | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Damian Pizarro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | ian gargues | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | F. Loyola | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Iván Román | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
18 | Juan Francisco Rossel | Tiền vệ | 9 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.79 | ![]() |
- | Ignacio Vásquez | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8.9 | ![]() ![]() |
12 | Ignacio Javier Sáez Goenaga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Agustín Arce | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Yahir Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bassco soyer | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Nicolas Amasifuen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Álvaro Rojas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |