Forge FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-C.Kalongo-00000000
-Matteo SchiavoniTiền vệ00000006.8
-Dominic SamuelHậu vệ00000000
7David ChoiniereTiền đạo10000006.26
10Kyle BekkerTiền vệ20021007.7
-Jordan HamiltonTiền đạo00000006.52
-Elimane Oumar CisséTiền vệ00000000
81A. Owolabi-BelewuHậu vệ00000007.03
-M. Duncan-00010006.78
Thẻ vàng
11Nana AmpomahTiền đạo50110017.82
Bàn thắng
16Jassem koleilatThủ môn00000006.6
-G. MetusalaHậu vệ00000007.13
Thẻ vàng
13Alexander Achinioti JonssonHậu vệ00000007.4
-Noah Jensen-10100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Daniel ParraHậu vệ10000007.55
-Alessandro HojabrpourTiền vệ11000007.02
-Beni BadibangaTiền đạo40040206.65
-Viktor KlonaridisTiền đạo00001017.22
York United FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Edgar Josué Martínez HuertaTiền vệ00000006.35
8Elijah AdekugbeTiền vệ00010006.56
Thẻ vàng
-Brian WrightTiền đạo10010006.27
19Shola JimohTiền đạo11010006.44
21Kembo·KibatoTiền vệ00010007
-Thomas VincensiniThủ môn00000007.45
-T. EspritTiền vệ00010006.27
-Joshua LopezTiền đạo00000006.12
-N. HigginsHậu vệ00000000
16Max FerrariTiền vệ00000000
-Molham BabouliTiền vệ00000006.48
-Markiyan VoytsekhovskyyTiền vệ10000006.16
-Lukas Pareja-00010006.07
-kembo kibatoTiền vệ00010000
-Kembo KibatoTiền vệ00020000
-Santiago MárquezTiền vệ00000006.71
-Eleias HimarasThủ môn00000000
-Juan CórdovaHậu vệ30010006.67
Thẻ vàng
-Tomas GiraldoTiền vệ10010005.73
Thẻ vàng
-Matthew BaldisimoTiền vệ00000006.83

Forge FC vs York United FC ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ