| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | paula linina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Anastasija Ročāne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Karlīna Miksone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | fanija mezecka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | marina telukevica | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | anastasija poluhovica | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.64 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Dominika Čonč | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Zara Kramzar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Lara·Prasnikar | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | |
| 14 | Špela Kolbl | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.53 | |
| 4 | Sara Gradisek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Zala Meršnik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Kaja Korošec | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.2 |