[AUS TSA Premier Championship-] New Town Eagles |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
[AUS TSA Premier Championship-] Hobart United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 21 | 9 | 50.0% |
New Town Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 06-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.66 | -0.24 | -0.26 | T | 0.89 | 1.00 | 0.81 | T | X |
INT CF | 18-02-23 | 1 - 5 (0 - 4) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 28-05-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 07-08-21 | 3 - 5 (1 - 4) | 4 - 9 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | T | 0.91 | 0.00 | 0.91 | T | T |
INT CF | 06-03-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 7 | -0.51 | -0.25 | -0.36 | T | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
TSA PC | 11-11-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 09-10-20 | 5 - 0 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.25 | -0.52 | T | 0.85 | -0.50 | 0.91 | T | T |
TSA PC | 08-08-20 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 07-09-19 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 01-06-19 | 0 - 9 (0 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
New Town Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 10-05-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 17-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 26-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
TSA PC | 06-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 11 | -0.16 | -0.17 | -0.83 | H | 0.83 | -2 | 0.87 | B | X |
TSA PC | 15-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 08-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 24-06-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Hobart United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 24-05-24 | 4 - 5 (2 - 3) | 7 - 15 | -0.22 | -0.21 | -0.72 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
TSA PC | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-08-23 | 2 - 6 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.74 | -0.20 | -0.22 | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | ||
TSA PC | 04-06-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ATLC | 21-05-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.92 | -3.25 | 0.78 | T | ||
TSA PC | 06-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.66 | -0.24 | -0.26 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | X |
A FFA Cup | 29-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 01-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 25-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 17-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 10 | -0.11 | -0.14 | -0.91 | 0.90 | -2.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
New Town Eagles |
Hobart United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
New Town Eagles |
Hobart United |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |