

| [JPN Regional League-] Asuka FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% | 
| [JPN Regional League-] Hannan University | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | 1 | 0.0% | 
| Asuka FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Asuka FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Porvenir Asuka SCOsaka FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JE Cup | 23-05-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.13 | -0.19 | -0.80 | B | 1.00 | -1.5 | 0.82 | B | X | 
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Hannan University | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 16-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 11-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 25-12-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 18-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 16-12-17 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Asuka FC | 
| Asuka FC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||