LaLouviere
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Jordi LiongolaTiền vệ00020006.98
-Daan KlompHậu vệ00000000
1Arno ValkenaersThủ môn00000000
-Hady CamaraHậu vệ00000000
-Thierno DialloTiền vệ00000006.79
-Raphael EyongoTiền đạo00010006.54
3Nolan GillotHậu vệ00000000
8Samuel GueuletteTiền vệ00000006.79
-Tristan LoiseauxHậu vệ00000000
-Kenny NageraTiền đạo10100017.75
Bàn thắng
21Marcos PeanoThủ môn00000006.6
51Sekou SidibeTiền đạo20000007.51
4Wagane FayeHậu vệ10000006.57
25Djibril LamegoHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
-Daniel Maxence MaisonneuveHậu vệ11000000
10Maxime PauTiền vệ41000116.67
15Sami LahssainiTiền vệ00000006.19
Thẻ vàng
23Singa Joël ItoTiền vệ00021007.7
-Ivann BotellaTiền đạo20010006.38
9Mohamed Yaya GuindoTiền đạo31101028.42
Bàn thắngThẻ đỏ
13Maxence·MaisonneuveHậu vệ11000006.36
KAS Eupen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tom·RoufosseThủ môn00000000
22Gaetan HendrickxTiền vệ00000006.29
-Emrehan GedikliTiền đạo00000006.26
-Brandon BaiyeTiền vệ00000000
58Luca Dalla CostaHậu vệ00000000
-Renaud EmondTiền đạo10000005.94
Thẻ vàng
44Julian Elias RennerThủ môn00000006.97
2Yentl Van GenechtenHậu vệ10010006.17
28Rune PaeshuyseHậu vệ00000006.81
-Jan GorencHậu vệ10000006.41
4Scott·KennedyHậu vệ00000005.48
18Amadou KeitaTiền vệ10010006.11
61Bertan ÇalışkanTiền đạo00010006.02
-Teddy AllohHậu vệ00020005.59
-Jerome DeomTiền vệ10000105.66
-Regan Charles-CookTiền đạo00020005.95
-Fhilip Chinemerem EjikeTiền đạo00000006.72
32Igor PlastunHậu vệ00000000
70Ade OgunsTiền đạo10040006.42
-Shayne PattynamaHậu vệ00000006.14

LaLouviere vs KAS Eupen ngày 01-03-2025 - Thống kê cầu thủ