

| [AUT Landesliga-] SV Gossendorf Jaz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
| [AUT Landesliga-] AK Liebherr GAK Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 14 | 10 | 50.0% |
| SV Gossendorf Jaz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SV Gossendorf Jaz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 06-10-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 18-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 07-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 20-09-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 26-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 02-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 26-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 20-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 29-04-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 14-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AK Liebherr GAK Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 17-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-06-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-07-20 | 5 - 4 (1 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-03-20 | 3 - 4 (1 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-02-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-07-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-19 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-02-07 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUT CUP | 12-09-06 | 5 - 5 (1 - 4) | - | -0.11 | -0.17 | -0.87 | -0.93 | -1.75 | 0.80 | T | ||
| AUT CUP | 28-09-05 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.12 | -0.20 | -0.80 | -0.93 | -1.5 | 0.80 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| SV Gossendorf Jaz |
| SV Gossendorf Jaz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||