Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mark FlekkenThủ môn00000007.31
20Kristoffer AjerHậu vệ10000007.45
-Christian NørgaardTiền vệ10100008.18
Bàn thắng
22Nathan CollinsHậu vệ00000007.66
14Fabio CarvalhoTiền vệ10100007.73
Bàn thắng
5Ethan PinnockHậu vệ00000007.51
33Michael KayodeHậu vệ00000007.05
23Keane Lewis-PotterTiền đạo00020007.4
-Ji-Soo KimHậu vệ00000000
26Yunus KonakTiền vệ00000006.93
32Paris MaghomaTiền vệ10000006.85
27Vitaly JaneltTiền vệ00000007.04
-Bryan MbeumoTiền đạo40121019
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ben MeeHậu vệ00000000
24Mikkel DamsgaardTiền vệ00022018.23
-Iwan MorganTiền đạo00000000
12Hakon ValdimarssonThủ môn00000000
7Kevin SchadeTiền đạo21020006.55
-Yoane WissaTiền vệ30110007.92
Bàn thắng
18Yehor YarmoliukTiền vệ10000007.2
Leicester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jamie VardyTiền đạo30020016.46
22Oliver SkippTiền vệ00000005.78
8Harry WinksTiền vệ00000000
23Jannik VestergaardHậu vệ00000006.02
33Luke ThomasHậu vệ00000000
10Stephy MavididiTiền vệ00000006.2
20Patson DakaTiền đạo00000000
-Conor CoadyHậu vệ00000005.73
-Facundo BuonanotteTiền vệ30010015.77
Thẻ vàng
-Mads HermansenThủ môn00000005.59
-Woyo CoulibalyHậu vệ20000005.46
Thẻ vàng
3Wout FaesHậu vệ00000005.35
5Caleb OkoliHậu vệ00000005.69
Thẻ vàng
16Victor KristiansenHậu vệ00000006.05
-Wilfred NdidiTiền vệ00000005.89
24Boubakary SoumaréTiền vệ00000006.33
14Bobby ReidTiền đạo00000005.51
Thẻ vàng
-Bilal El KhannoussTiền vệ00020006.34
9Jordan AyewTiền đạo00000005.91
1Jakub StolarczykThủ môn00000000

Leicester City vs Brentford ngày 22-02-2025 - Thống kê cầu thủ