Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000006.56
Thẻ vàng
-Bright EdomwonyiTiền đạo00000006.45
Thẻ vàng
10Gabor JurekTiền đạo00000006.3
-Kevin KállaiHậu vệ10010006.68
30Karlo SenticThủ môn00000006.85
50Alex VallejoTiền vệ00000006.59
-Siniša SaničaninHậu vệ00000006.4
-Marko RakonjacTiền đạo10010006.37
-Rudi Požeg VancašTiền vệ10020006.06
4Marco Lund NielsenHậu vệ00000006.99
17Elton AcolatseTiền đạo10010006.18
Thẻ vàng
-Alen SkribekTiền đạo00000000
20Agoston BenyeiTiền vệ00000000
-Zalán KállaiTiền đạo00000000
-Vladislav KlimovichTiền vệ00000006.34
-Barnabás SimonThủ môn00000000
-bence szakos-00000000
25Gergő HoldampfTiền vệ10000005.56
Thẻ vàng
11Dániel GeraHậu vệ10010006.22
Thẻ vàng
Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Balazs TothThủ môn00000006.91
4aron alaxalHậu vệ10001007.57
88Bendegúz FarkasHậu vệ00020000
44Pavlos CorreaHậu vệ00000006.57
-Žan MedvedTiền đạo10000016.44
-Darko VelkovskiHậu vệ00010007.15
14Dominik NagyTiền đạo10000006.51
Thẻ vàng
-Barnabas NagyHậu vệ10010007.11
12Milan KovacsTiền vệ10000006.68
Thẻ vàng
-Aboubakar KeitaTiền vệ20000007.01
3Ranko JokićHậu vệ00000006.88
-Márton EppelTiền đạo20110008.17
Bàn thắngThẻ đỏ
-Peter BekeTiền đạo20000016.35
Thẻ vàng
66Barna BenczenleitnerHậu vệ00000007
15A. TemesváriHậu vệ00000000
-Olivér TamásHậu vệ00000007.43
-Ognjen RadosevicTiền vệ00000000
-Jaroslav NavratilTiền đạo00000000
-Nika KvekveskiriTiền vệ00000007.32
-Krisztian KovacsHậu vệ00000000
-Krisztián KeresztesHậu vệ00000000
-Béla Csongor FejérThủ môn00000000

Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ