

| [PHI UFL-] Dynamic Herb Cebu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 4 | 18 | 100.0% |
| [PHI UFL-] Manila Montet |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 46 | 0 | 0.0% |
| Dynamic Herb Cebu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dynamic Herb Cebu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 01-06-24 | 16 - 2 (5 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 19-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 27-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 20-04-24 | 1 - 7 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Manila Montet |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 15-06-24 | 0 - 14 (0 - 9) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 08-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 02-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 29-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 19-05-24 | 10 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 11-05-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 04-05-24 | 0 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 28-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 21-04-24 | 13 - 0 (8 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 14-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Dynamic Herb Cebu |
| Dynamic Herb Cebu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||