

| [INT CF-] Linfield Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 22 | 11 | 10 | 50.0% |
| [INT CF-] Wexford Youths Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
| Linfield Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Linfield Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR WD1 | 14-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | T | 0.96 | 1 | 0.74 | T | T |
| NIR WD1 | 07-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.84 | -0.16 | -0.12 | B | 0.89 | 2 | 0.81 | B | T |
| NIR WD1 | 24-05-24 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 17-05-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR WD1 | 10-05-24 | 0 - 7 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR WD1 | 13-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR WD1 | 09-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR WD1 | 04-10-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR WD1 | 29-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Wexford Youths Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Irish WNU | 15-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 14 - 2 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | 0.70 | 1 | -0.94 | T | ||
| Irish WNU | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | 0.97 | 1.75 | 0.85 | T | ||
| Irish WNU | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
| INT CF | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 04-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.81 | -0.21 | -0.14 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
| INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
| Linfield Women |
| Linfield Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||