Rubin Kazan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Enri MukbaTiền vệ00000000
5Igor VujacicHậu vệ00010006.81
2Egor TeslenkoHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Evgeni StaverThủ môn00000007.56
23Ruslan BezrukovHậu vệ00020006.28
70Dmitriy KabutovHậu vệ10000006.04
51Ilya RozhkovHậu vệ00000006.25
22Veldin HodzaTiền vệ00000006.41
Thẻ vàng
-Nikita KoretsThủ môn00000000
18Marat ApshatsevTiền vệ00000000
-Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000006.3
19Oleg IvanovTiền vệ00000006.53
25Artur NigmatullinThủ môn00000000
-K. Taheri-00000000
-Valentín VadaTiền vệ10100007.2
Bàn thắng
24Nikola CumicTiền vệ00000000
8Bogdan JočićTiền vệ00000006.24
6Ugochukvu IvuTiền vệ00010006.59
10Mirlind DakuTiền đạo20020006.48
99Dardan ShabanhaxhajTiền đạo20030006.95
4Konstantin NizhegorodovHậu vệ00000000
-N. Vasilyev-00000000
Krylya Sovetov
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. Nedospasov-00000000
-Vitaly·ShitovTiền đạo00000000
91Vladimir IgnatenkoTiền đạo00000000
-Ilya GaponovHậu vệ00000000
-Luka GagnidzeTiền vệ00000006.43
39Evgeni FrolovThủ môn00000000
-Igor DmitrievTiền vệ10000006.39
-Ivan BoberTiền đạo00000000
-Ulvi BabaevTiền đạo00000000
30Sergey PesyakovThủ môn00000006.48
-Glenn BijlHậu vệ30000006.6
Thẻ vàng
5Alois OrozHậu vệ00000006.74
-Aleksandr SoldatenkovHậu vệ00010006.87
3Thomas GaldamesHậu vệ10001006.87
15Nikolay RasskazovHậu vệ00000006.56
22Fernando Peixoto ConstanzaTiền vệ11010006.68
6Sergey BabkinTiền vệ10000007.17
-Roman EzhovTiền đạo00000006.52
-Ivan SergeevTiền đạo40100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
19Ivan OleynikovTiền đạo10010006.26
-Anton ZinkovskiyTiền vệ00030006.2
11Amar RahmanovićTiền vệ10000007.01
2Kirill PecheninHậu vệ00000006.84

Krylya Sovetov vs Rubin Kazan ngày 05-04-2025 - Thống kê cầu thủ