KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Mouhamed GueyeTiền vệ00000000
-Mouhamed Guèye II-00000000
-Lucas PirardThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
-Nayel MehssatouHậu vệ00001007.1
-Mark MampassiHậu vệ00000007
Thẻ vàng
5James Willy NdjeungoueHậu vệ11000006.6
Thẻ đỏ
-Dion De NeveHậu vệ10010006.2
-Abdoulaye SissakoTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
16Brecht DejaegereTiền vệ10000006.5
-Jean-Kevin DuverneHậu vệ00030006.2
-Ryotaro TsunodaHậu vệ00010007.3
68Thierry AmbroseTiền đạo10130007.2
Bàn thắngThẻ vàng
-Abdelkahar KadriTiền vệ10000006.7
-Koen KostonsTiền đạo10001007
-Massimo BrunoTiền vệ00000000
9Karol CzubakTiền đạo00000000
13Ebbe De VlaeminckThủ môn00000000
20Gilles DewaeleHậu vệ00000000
-Nacho FerriTiền đạo00000006.7
-Marco IlaimaharitraTiền vệ10100006.9
Bàn thắng
-Dermane KarimTiền vệ00000006.4
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bi Christ Hyllarion Goore-50040016.6
45Hyllarion GooreTiền đạo50040016.6
32Tom VandenbergheThủ môn00000006
-Jordan TorunarighaHậu vệ00000006.7
20Tiago AraújoHậu vệ10010006.1
19Franck SurdezTiền đạo00000000
11Momodou SonkoTiền đạo00010006.6
-Hélio VarelaTiền đạo00000006.3
10Aime Ntsama OmgbaTiền vệ00010006.7
-Andri GuðjohnsenTiền đạo00000000
-Pieter GerkensTiền vệ00000000
-Célestin De SchrevelThủ môn00000000
-Noah FadigaHậu vệ10110007.4
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Hugo GamborHậu vệ00000006.4
-Sven KumsTiền vệ00010006.9
2Samuel KottoHậu vệ00010006.5
16Mathias DelorgeTiền vệ10000006.2
5Leonardo Da Silva LopesTiền vệ00030006.9
15Atsuki ItoTiền vệ20020007
18Matisse SamoiseTiền vệ00010006.4
14Dante VanzeirTiền đạo00001007.2

KAA Gent vs KV Kortrijk ngày 17-03-2025 - Thống kê cầu thủ