Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15djordje marinkovicTiền vệ00000000
-Aleksandar PejovićTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
-Dilan OrtízTiền đạo41000006.49
18Filip ZunicTiền vệ10030005.97
Thẻ vàng
36Đuro ZecTiền đạo10000006.03
Thẻ vàng
20Ognjen·VucicevicHậu vệ00000000
17Aleksandar VarjacicTiền vệ00000000
-Zarko UdovicicTiền vệ00010006.15
-Vuk·BogdanovicHậu vệ00000000
35Nikola LekovićHậu vệ00000006.31
12Milan JoksimovićHậu vệ00000005.94
30Nikola ĆirkovićHậu vệ00000006.44
25Jovan ciricTiền đạo10000006.41
10Petar BojićTiền đạo10010005.6
7nikola andricHậu vệ00000005.93
-Vladimir GolemićHậu vệ00000006.61
1Sasa StamenkovicThủ môn00000005.83
-Ognjen AlempijevicTiền đạo00010006.34
FK IMT Belgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Stefan bastajaTiền vệ00000000
-Goran VuklisThủ môn00000006.63
4Antoine BatisseTiền vệ00000007.2
-Ishak BelfodilTiền đạo00041007.49
-Vladimir·LucicTiền đạo30040017.2
8Luka LukovićTiền vệ10000006.54
-Aleksandar LutovacTiền vệ10000007.04
7nikola glisicTiền đạo30111109
Bàn thắngThẻ đỏ
14Marko JevtićTiền vệ10100008.2
Bàn thắng
-Filip MalbašićTiền đạo40110008.2
Bàn thắng
22vasilije novicicTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
27Vladimir RadocajTiền đạo20000006.22
-Alen StevanovićTiền vệ10010006.8
15sinisa popovicTiền vệ00000006.8
-Dušan MarkovićThủ môn00000000
25Nikola krsticTiền đạo00000006.58
3lazar konstantinovHậu vệ00000000
-Yoann CourtTiền vệ00000000
11Ugo BonnetTiền đạo00000006.47

FK IMT Belgrad vs Mladost Lucani ngày 09-03-2025 - Thống kê cầu thủ