Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Caleb SeryTiền đạo40130017.93
Bàn thắng
29Collins ShichenjeHậu vệ00000006.6
10Uroš NikolićTiền vệ10102006.98
Bàn thắng
1Matija GocmanacThủ môn00000005.57
8Stefan DjordjevicHậu vệ00000006.61
20Dragan KokanovićTiền vệ30140006.68
Bàn thắng
6Seid·KoracHậu vệ00010006.58
-Lazar NikolicTiền vệ00000006.1
18Njegos PetrovićTiền vệ10010006.04
26Vukan SavićevićTiền vệ00000000
12Dragan RosićThủ môn00000000
-Andrija RadulovicTiền đạo00000000
3Sinisa TanjgaHậu vệ00000000
27Petar SukacevTiền đạo00000000
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
-Marko PoletanovićTiền vệ10000006.4
11Marko MladenovicTiền vệ00000006.63
99Laurindo AurélioTiền đạo00000005.97
-Mihajlo·ButrakovicTiền vệ00000000
30stefan bukinacHậu vệ00000000
Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
50TomasDadićHậu vệ20000006.81
Thẻ vàng
-Dilan OrtízTiền đạo10000006.59
14Slobodan SimovićHậu vệ00000000
80Luka·StankovskiTiền vệ00000006.32
8Mehmed CosicHậu vệ00000006.61
-kilian bevisTiền đạo10120008.62
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
1Marko MiloševićThủ môn00000006.15
39Aleksej golijaninTiền đạo00000006.75
Thẻ vàng
40Aleksa·JankovicTiền đạo00010006.89
-Evandro da SilvaTiền đạo51010006.24
7matija gluscevicTiền đạo10010006.64
15Milan MitrovićHậu vệ00000005.02
27Miloš RistićTiền vệ00010006.55
6Samir ZeljkovicHậu vệ00000005.95
-L. LijeskicThủ môn00000000

Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ