Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Dragan KokanovićTiền vệ60010007.08
Thẻ vàng
1Matija GocmanacThủ môn00000007.66
Thẻ đỏ
16Mihai ButeanHậu vệ00000006.07
-Lazar RomanićTiền đạo10010006.46
19Jonathan BolingiTiền đạo00000000
30stefan bukinacHậu vệ00000000
-Laurindo AurélioTiền đạo00000006.42
-Stefan DjordjevicHậu vệ00000000
11Marko MladenovicTiền vệ00000006.46
-Lazar NikolicTiền vệ00000006.6
12Dragan RosićThủ môn00000000
-Luka SerdarTiền vệ00000000
3Sinisa TanjgaHậu vệ00000000
29Collins ShichenjeHậu vệ10010006.7
18Njegos PetrovićTiền vệ00000006.33
10Uroš NikolićTiền vệ00000006.7
23Lucas BarrosHậu vệ20000006.23
-damjan djokanovic-00000000
-Bamidele Isa YusufTiền đạo30040006.96
-Seid KoracHậu vệ00000007.28
Partizan Belgrade
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nemanja NikolićTiền đạo10010006.57
-Aldo KaluluTiền đạo00010006.26
-Mateja StjepanovićTiền vệ00000000
-Nemanja StevanovićThủ môn00000000
-Zlatan ŠehovićHậu vệ00000000
30milan roganovicHậu vệ00000006.65
10Bibras NatchoTiền vệ00000006.43
-Goh Young-junTiền vệ00000006.5
-Aleksandar JovanovićThủ môn00000007.55
11Milan VukoticTiền vệ20010006.69
-Aleksandar ŠćekićTiền vệ00000006.38
-Stefan KovačTiền vệ10000006.21
4Mario JurčevičHậu vệ00000006.11
Thẻ vàng
-Mihajlo IlicHậu vệ00010007.54
39Zubairu IbrahimTiền đạo30010006.78
Thẻ vàng
-Aleksandar FilipovićHậu vệ10020006.9
-zoran alilovicTiền vệ00000000
36Ognjen ugresicTiền vệ00000000
88Vukasin jovanovicThủ môn00000000

Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade ngày 09-02-2025 - Thống kê cầu thủ