HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stefan PerićHậu vệ00000007.4
-Roberto PunčecHậu vệ00000007.7
Thẻ đỏ
-Bruno ZdunicTiền đạo10000015.95
Thẻ vàng
-jakov vasiljTiền vệ00000000
-Marin PrekodravacTiền vệ00000006.79
Thẻ vàng
-Iker PozoTiền vệ00000006.5
-Ivan LaćaTiền đạo00000000
-Ognjen BakicTiền vệ20000007.2
-Ivan BožićTiền đạo30010016.8
Thẻ vàng
-Toni KolegaTiền đạo10000007.1
7Josip MajićTiền đạo30001206.6
-Ivan RocaTiền vệ40000006.2
Thẻ vàng
-Ivan SantiniTiền đạo00000007.4
-Leonard ŽutaHậu vệ10000107.2
-Šime GržanTiền đạo00000006.75
5Duje DujmovicHậu vệ00000000
-Ivan DelićTiền đạo00000000
-Antonio DjakovicThủ môn00000007.2
36Ante KaveljTiền vệ00000000
HNK Gorica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marko KolarTiền đạo20010006.7
-Mesaque DjuTiền đạo00000000
11Martin SlogarTiền đạo10010006.2
99Medin gashiTiền đạo00000006.3
-Matthew SteenvoordenHậu vệ00000000
-Dino ŠtiglecHậu vệ00000000
-ante susakHậu vệ00000000
23Luka KapulicaTiền vệ20020007.5
-Ivan BanićThủ môn00000006.9
-Tibor HalilovićTiền vệ00000006.1
10Jurica PrširTiền vệ20000106.9
-Dino MikanovićHậu vệ10000006.6
-Karlo ZigerThủ môn00000000
6jakov gurlicaHậu vệ00000000
-Toni majicTiền đạo00000000
-Mario MatkovicHậu vệ00000000
-Merveil NdockytTiền vệ20000006.3
Thẻ vàng
-Damjan PavlovićTiền vệ00010006.4
-Mario MaločaHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
-Valentino MajstorovićTiền đạo00010006.5
5Mateo LešHậu vệ00000006.9
-Krešimir KrizmanićHậu vệ20010106.7

HNK Sibenik vs HNK Gorica ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ