Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Andile Dlamini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tiisetso Makhubela | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nthabiseng Ronisha Majiya | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Asanda Hadebe | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Karabo Dhlamini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kholosa Biyana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lebogang Ramalepe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Chioma Olise | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chukwuamaka Goodness Osigwe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Comfort Folorunsho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |