Pharco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ahmed AwadHậu vệ00000000
13Yassin El MallahTiền vệ00000000
-Zouhair El MoutarajiTiền đạo20100000
Bàn thắng
6Gaber KamelHậu vệ00000000
-Mohamed FakhryTiền vệ20000100
16Mohamed NadeemThủ môn00000000
-Omar RedaTiền đạo00000000
-EnoqueTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Mohamed SaeedThủ môn00000000
-Jefferson EncadaHậu vệ00000000
88Mohamed EzzTiền đạo00010000
-Yassin MareiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Azmi GhoumaHậu vệ00010000
-Mahmoud EmadTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Ahmed GamalHậu vệ00000000
-Walid FaragTiền đạo00000000
11Ahmed Mohamed FouadTiền vệ00010000
-Ahmed SherifTiền đạo00010000
-Amr NasserTiền đạo20100000
Bàn thắng
-B. NdiayeHậu vệ00000000
-Mohamed Ezz-00010000
Smouha SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abdelkabir El OuadyTiền vệ00020000
-Mohamed Metwally CanariaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Ragab El SafiHậu vệ00000000
29Hussein TaimourThủ môn00000000
14Mohamed Said MakronaTiền đạo00000000
11Sherif RedaHậu vệ00000000
22Ahmed KhaledTiền đạo10000000
6Abdelrahman AmerHậu vệ00000000
-Abdallah BostangyHậu vệ00000000
-Junior AjayiTiền vệ00000000
23Samuel AmadiTiền vệ00000000
1El-Hani SolimanThủ môn00000000
2Hesham HafezHậu vệ00030000
21Mohamed Mido MostafaHậu vệ00000000
-Mostafa El-Badry-00000000
-Islam GaberTiền vệ10000000
-Dokou DodoTiền vệ20110000
Bàn thắngThẻ vàng
-Hossam HassanTiền đạo20000000
-Mahmoud Saber AbdelmohsenTiền vệ10001000
-Mohamed SaidTiền đạo10000000

Pharco vs Smouha SC ngày 31-12-2024 - Thống kê cầu thủ