| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Freddie Anderson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jack Stretton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Charlie Raglan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Otis Khan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Oliver Hammond | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Matthew Hudson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harry Charsley | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kofi moore | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alex Reid | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |