

| [PWL-] LZS Stare Oborzyska (w) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 17 | 3 | 16.7% | 
| [PWL-] Sportowa Czworka Radom Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% | 
| LZS Stare Oborzyska (w) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| LZS Stare Oborzyska (w) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PWL | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | X | 
| PWL | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | B | 0.79 | 1 | 0.91 | B | T | 
| PWL | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| PWL | 01-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| PWL | 11-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.25 | -0.23 | -0.64 | B | 0.80 | -1 | 0.96 | B | X | 
| PolCW | 03-11-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| PolCW | 03-11-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Sportowa Czworka Radom Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PWL | 13-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 18-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 02-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 12-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| LZS Stare Oborzyska (w) | 
| LZS Stare Oborzyska (w) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||